| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,390,683,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 818 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,040 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 19/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 48,351,151,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,397 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,768 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 17/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 43,773,001,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,395 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,438 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 14/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,228,755,000đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,509 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,263 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 12/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,243,823,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,302 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,486 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01145 | Ngày quay thưởng 10/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,561,758,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,305 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,858 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01144 | Ngày quay thưởng 07/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,818,430,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,396 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,874 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 05/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,663,684,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,071 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,918 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01142 | Ngày quay thưởng 03/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,767,710,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,324 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,661 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01141 | Ngày quay thưởng 31/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,072,294,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,124 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,011 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |