ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 24/03/2011
XSQT
Giải ĐB
37236
Giải nhất
52565
Giải nhì
71423
Giải ba
91745
14800
Giải tư
63363
78112
77985
13047
48122
49454
60881
Giải năm
8163
Giải sáu
6608
1854
0825
Giải bảy
110
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7,8
810,2
1,222,3,5
2,6236
5245,7
2,4,6,8542
3632,5
0,47 
081,5
 9 
 
Ngày: 17/03/2011
XSQT
Giải ĐB
30762
Giải nhất
95109
Giải nhì
12679
Giải ba
98531
22891
Giải tư
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
Giải năm
1032
Giải sáu
8770
1008
0738
Giải bảy
860
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
6,708,9
3,6,72,921 
3,626,7
 31,2,6,8
 4 
 5 
2,360,1,2
270,12,9
0,389
0,7,8912
 
Ngày: 10/03/2011
XSQT
Giải ĐB
41000
Giải nhất
99360
Giải nhì
48248
Giải ba
43963
32558
Giải tư
29233
00205
82338
59968
41664
10934
86346
Giải năm
0550
Giải sáu
8348
4147
9896
Giải bảy
014
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,5
914
 2 
3,633,4,8
1,3,646,7,82
050,8
4,960,3,4,8
47 
3,42,5,68 
 91,6
 
Ngày: 03/03/2011
XSQT
Giải ĐB
63498
Giải nhất
73641
Giải nhì
02443
Giải ba
32959
03960
Giải tư
87250
77118
81130
83561
47503
72879
82508
Giải năm
9947
Giải sáu
1459
3148
2758
Giải bảy
045
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,5,603,8
4,618
92 
0,430
 41,3,5,7
8
450,8,92
 60,1
479
0,1,4,5
9
8 
52,792,8
 
Ngày: 24/02/2011
XSQT
Giải ĐB
09644
Giải nhất
61990
Giải nhì
23046
Giải ba
90405
05402
Giải tư
00685
35529
49407
29860
58666
36844
05622
Giải năm
9051
Giải sáu
3733
6015
9663
Giải bảy
169
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
6,902,5,7
515
0,2,322,9
3,632,3
42442,6
0,1,851
4,660,3,6,9
07 
 85
2,690
 
Ngày: 17/02/2011
XSQT
Giải ĐB
56945
Giải nhất
36179
Giải nhì
11489
Giải ba
26827
85561
Giải tư
75983
34037
95334
01961
33083
82212
33728
Giải năm
5509
Giải sáu
9651
9732
8117
Giải bảy
788
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,6212,7
1,327,8
8232,4,7
345
451
8612
1,2,379
2,8832,6,8,9
0,7,89 
 
Ngày: 10/02/2011
XSQT
Giải ĐB
41738
Giải nhất
82441
Giải nhì
67174
Giải ba
35754
47341
Giải tư
88737
66842
73154
34440
33244
54409
63966
Giải năm
5445
Giải sáu
8937
7866
6347
Giải bảy
431
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,809
3,421 
42 
 31,72,8
4,52,740,12,2,4
5,7
4542
62662
32,474
380
09