ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 19/05/2008
XSDT - Loại vé: L:B20
Giải ĐB
95778
Giải nhất
53486
Giải nhì
43719
Giải ba
88769
41201
Giải tư
75002
45028
41193
22203
61932
41784
38809
Giải năm
8019
Giải sáu
4472
6818
1173
Giải bảy
623
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,9
018,92
0,3,723,8
0,2,7,932,8
84 
 5 
869
 72,3,8
1,2,3,784,6
0,12,693
 
Ngày: 12/05/2008
XSDT - Loại vé: L:B19
Giải ĐB
12543
Giải nhất
61096
Giải nhì
19107
Giải ba
44403
64875
Giải tư
48218
15715
39849
58491
51723
97990
50986
Giải năm
7893
Giải sáu
4512
0124
7137
Giải bảy
640
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,903,7
912,5,8
1,222,3,4
0,2,4,937
240,3,9
1,75 
8,96 
0,375
186
490,1,3,6
 
Ngày: 05/05/2008
XSDT - Loại vé: L:B18
Giải ĐB
22408
Giải nhất
27584
Giải nhì
74728
Giải ba
50410
73415
Giải tư
57184
74360
77351
82528
47606
10694
59357
Giải năm
3864
Giải sáu
8920
6928
3231
Giải bảy
355
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606,8,9
3,510,5
 20,83
 31
6,82,94 
1,551,5,7
060,4
57 
0,23842
094
 
Ngày: 28/04/2008
XSDT - Loại vé: L:B17
Giải ĐB
74153
Giải nhất
04320
Giải nhì
86532
Giải ba
43022
96481
Giải tư
53992
45944
07088
20973
67132
76706
75157
Giải năm
6777
Giải sáu
7417
7336
0205
Giải bảy
637
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
205,6
817
2,32,920,2
5,7322,6,7
444
053,7
0,3,76 
1,3,5,773,6,7
881,8
 92
 
Ngày: 21/04/2008
XSDT - Loại vé: L:B16
Giải ĐB
65434
Giải nhất
26532
Giải nhì
03994
Giải ba
69140
83216
Giải tư
29892
51358
45642
81744
20084
85237
71366
Giải năm
2646
Giải sáu
3772
0054
5759
Giải bảy
817
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
40 
 16,7
3,4,7,92 
 32,4,7
3,4,5,8
9
40,2,4,6
 54,8,9
1,4,6,766
1,372,6
584
592,4
 
Ngày: 14/04/2008
XSDT - Loại vé: L:B15
Giải ĐB
63776
Giải nhất
40339
Giải nhì
18250
Giải ba
92077
34465
Giải tư
11865
94562
07830
51265
16621
06317
32954
Giải năm
1168
Giải sáu
1502
7976
1000
Giải bảy
633
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2
217
0,621,5
330,3,9
54 
2,6350,4
7262,53,8
1,7762,7
68 
39 
 
Ngày: 07/04/2008
XSDT - Loại vé: L:B14
Giải ĐB
49500
Giải nhất
22020
Giải nhì
08580
Giải ba
27833
47475
Giải tư
51104
12583
10132
11873
93721
43409
29741
Giải năm
9389
Giải sáu
7844
6229
9553
Giải bảy
738
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,4,9
2,4,91 
320,1,9
3,5,7,832,3,8
0,441,4
753
 6 
 73,5
380,3,9
0,2,891