| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01306 | Ngày quay thưởng 22/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 100,732,063,000đ |   | Giải nhất |  | 69 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,871 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 62,629 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01305 | Ngày quay thưởng 19/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 88,694,200,500đ |   | Giải nhất |  | 51 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,847 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 48,730 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01304 | Ngày quay thưởng 17/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 79,711,876,500đ |   | Giải nhất |  | 42 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,573 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 45,544 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01303 | Ngày quay thưởng 15/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 70,643,696,000đ |   | Giải nhất |  | 62 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,806 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 45,622 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01302 | Ngày quay thưởng 12/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 64,648,452,500đ |   | Giải nhất |  | 51 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,308 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 38,644 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01301 | Ngày quay thưởng 10/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 60,864,897,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,158 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 37,090 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01300 | Ngày quay thưởng 08/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 57,135,772,500đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,156 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 36,718 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01299 | Ngày quay thưởng 05/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 53,382,262,500đ |   | Giải nhất |  | 44 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,089 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 34,662 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01298 | Ngày quay thưởng 03/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 50,082,418,000đ |   | Giải nhất |  | 66 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,519 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 34,793 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01297 | Ngày quay thưởng 01/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 47,338,930,500đ |   | Giải nhất |  | 42 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,938 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,480 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |