| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01291 | Ngày quay thưởng 18/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,310,806,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,552 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,012 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01290 | Ngày quay thưởng 15/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,082,832,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,274 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,909 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01289 | Ngày quay thưởng 13/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,867,060,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,272 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,630 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01288 | Ngày quay thưởng 11/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,777,935,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,357 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,213 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01287 | Ngày quay thưởng 08/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,725,738,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,000 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,866 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01286 | Ngày quay thưởng 06/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,515,681,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,299 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,326 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01285 | Ngày quay thưởng 04/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,798,154,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,345 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,124 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01284 | Ngày quay thưởng 01/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,057,985,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,076 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,565 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01283 | Ngày quay thưởng 29/11/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,190,794,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 929 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,187 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01282 | Ngày quay thưởng 27/11/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,588,912,500đ |   | Giải nhất |  | 11 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 908 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,006 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |