| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01323 | Ngày quay thưởng 05/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,354,094,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,241 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,395 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01322 | Ngày quay thưởng 02/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,328,308,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,119 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,408 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01321 | Ngày quay thưởng 28/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,537,177,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,138 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,757 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01320 | Ngày quay thưởng 26/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 22,893,989,000đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,273 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,912 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01319 | Ngày quay thưởng 23/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,715,045,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,351 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,643 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01318 | Ngày quay thưởng 21/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,757,108,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,401 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,309 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01317 | Ngày quay thưởng 19/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,995,194,500đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,480 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,887 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01316 | Ngày quay thưởng 16/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,385,461,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,113 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,550 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01315 | Ngày quay thưởng 14/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,642,050,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,104 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,155 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01314 | Ngày quay thưởng 12/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 20,547,584,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,527 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,737 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |