| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01257 | Ngày quay thưởng 29/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 27,222,998,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,225 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,389 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01256 | Ngày quay thưởng 27/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,263,520,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,144 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,141 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01255 | Ngày quay thưởng 25/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,337,824,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,197 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,813 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 22/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,434,713,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 970 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,268 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 20/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,410,440,000đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 977 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,058 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 18/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,855,427,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 919 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,057 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 15/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,097,503,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,145 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,449 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 13/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,538,458,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 963 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,666 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 11/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,176,145,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 976 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,165 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01248 | Ngày quay thưởng 08/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 28,144,908,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,184 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,017 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |