|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 18/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 43,132,025,000đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,581 | 300,000đ | Giải ba | | 24,131 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00777 | Ngày quay thưởng 17/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 87,421,889,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,142,495,050đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,064 | 500,000đ | Giải ba | | 22,581 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 16/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,062,754,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,341 | 300,000đ | Giải ba | | 21,596 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00776 | Ngày quay thưởng 15/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 83,847,890,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,745,384,050đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,022 | 500,000đ | Giải ba | | 21,739 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 14/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,942,394,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,371 | 300,000đ | Giải ba | | 22,015 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00775 | Ngày quay thưởng 13/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,468,982,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,369,949,850đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 995 | 500,000đ | Giải ba | | 22,559 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 11/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,720,902,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 17,631 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00774 | Ngày quay thưởng 10/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,139,433,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,202,611,000đ | Giải nhất | | 35 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,706 | 500,000đ | Giải ba | | 27,185 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00938 | Ngày quay thưởng 09/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,126,697,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,097 | 300,000đ | Giải ba | | 19,700 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00773 | Ngày quay thưởng 08/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 75,315,934,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,532,384,350đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,016 | 500,000đ | Giải ba | | 21,348 | 50,000đ |
|
|
|
|