KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/04/2024

Thứ sáu
19/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL16
97
935
4205
4920
5093
3216
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
20042
33202
21129
87067
078640
Bình Dương
04K16
22
179
0297
3244
7846
8626
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
96965
01802
14202
50877
925135
Trà Vinh
33TV16
31
367
9654
5774
5762
0659
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
74256
31489
62100
38926
538064

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/04/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/04/2024
2
 
6
9
 
6
8
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/04/2024
19
30
34
46
58
3
3
Thứ sáu Ngày: 19/04/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
26592
Giải nhất
38838
Giải nhì
43774
91819
Giải ba
08758
63771
15724
91314
86959
47543
Giải tư
1370
7010
5792
5856
Giải năm
9957
5245
8757
2019
4132
6316
Giải sáu
222
106
949
Giải bảy
71
26
85
23
Thứ sáu
19/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
87
360
6803
4363
1436
8515
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
10796
68413
85777
58683
147991
Ninh Thuận
XSNT
30
604
6556
6128
2687
1437
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
86811
87469
62139
98096
231269

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2024

Thứ năm
18/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K3
48
988
9531
9509
5632
2116
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
57263
99978
68799
59420
775821
An Giang
AG-4K3
31
685
0499
6833
8640
7496
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
52305
69385
17567
84817
659442
Bình Thuận
4K3
27
683
7973
6201
8631
8082
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
25509
30716
86043
29299
134358

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/04/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/04/2024
6
 
3
4
 
5
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024
Thứ năm Ngày: 18/04/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
62904
Giải nhất
16351
Giải nhì
92109
84405
Giải ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Giải tư
7880
3573
0916
9336
Giải năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Giải sáu
591
346
154
Giải bảy
69
52
95
37
Thứ năm
18/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
25
493
5115
3631
9334
9579
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
43212
33240
06731
84329
645366
Quảng Trị
XSQT
64
807
3078
6531
5101
1003
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
47089
26564
70113
74485
998654
Quảng Bình
XSQB
17
016
6008
3529
6495
0246
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
17987
58318
74516
20204
559649