ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 06/11/2016
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
738041
Giải nhất
27250
Giải nhì
97754
Giải ba
74155
70426
Giải tư
65469
85807
60213
51722
69548
91920
74662
Giải năm
6764
Giải sáu
1085
7714
9377
Giải bảy
060
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,5,607
413,4
2,4,620,2,6
13 
1,5,641,2,8
5,850,4,5
260,2,4,9
0,777
485
69 
 
Ngày: 30/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
779012
Giải nhất
71769
Giải nhì
88856
Giải ba
45500
72710
Giải tư
41274
28733
35740
08263
27111
51036
73975
Giải năm
9979
Giải sáu
9901
9649
5871
Giải bảy
996
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,1
0,1,710,1,2
12 
3,4,633,6
740,3,9
756
3,5,963,9
 71,4,5,9
 8 
4,6,796
 
Ngày: 23/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
890088
Giải nhất
72590
Giải nhì
96493
Giải ba
86330
17072
Giải tư
32225
58817
32268
58993
55718
00900
78860
Giải năm
8908
Giải sáu
3833
8718
2279
Giải bảy
485
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900,8
717,82
725
3,9230,3
 4 
2,85 
 60,8
171,2,9
0,12,6,885,8
790,32
 
Ngày: 16/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
588621
Giải nhất
52032
Giải nhì
02141
Giải ba
63812
20049
Giải tư
25167
83637
83680
53438
64914
14219
61694
Giải năm
3943
Giải sáu
3953
0480
1213
Giải bảy
997
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
820 
2,412,3,4,9
1,321
1,4,5232,7,8
1,941,3,9
 532
 67
3,6,97 
3802
1,494,7
 
Ngày: 09/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
644979
Giải nhất
43853
Giải nhì
13513
Giải ba
27022
12252
Giải tư
68224
16564
64938
62317
19377
52701
62567
Giải năm
3890
Giải sáu
4826
6929
7520
Giải bảy
393
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,313,7
2,520,2,4,6
9
1,5,931,8
2,64 
 52,3
264,7
1,6,777,9
38 
2,790,3
 
Ngày: 02/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
962856
Giải nhất
91389
Giải nhì
11057
Giải ba
86412
57694
Giải tư
90537
73247
07129
33988
69389
28708
65031
Giải năm
9920
Giải sáu
5033
1707
7526
Giải bảy
971
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
207,8
3,712
120,6,9
3,431,3,7
943,7
 56,7
2,56 
0,3,4,571
0,888,92
2,8294
 
Ngày: 25/09/2016
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
340149
Giải nhất
79821
Giải nhì
37536
Giải ba
71213
71980
Giải tư
15295
00672
35534
16154
19705
87478
60554
Giải năm
3701
Giải sáu
3795
9900
8605
Giải bảy
420
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,1,52
0,213
2,720,1,2
134,6
3,5249
02,92542
36 
 72,8
780
4952