ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 23/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
890088
Giải nhất
72590
Giải nhì
96493
Giải ba
86330
17072
Giải tư
32225
58817
32268
58993
55718
00900
78860
Giải năm
8908
Giải sáu
3833
8718
2279
Giải bảy
485
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900,8
717,82
725
3,9230,3
 4 
2,85 
 60,8
171,2,9
0,12,6,885,8
790,32
 
Ngày: 16/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
588621
Giải nhất
52032
Giải nhì
02141
Giải ba
63812
20049
Giải tư
25167
83637
83680
53438
64914
14219
61694
Giải năm
3943
Giải sáu
3953
0480
1213
Giải bảy
997
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
820 
2,412,3,4,9
1,321
1,4,5232,7,8
1,941,3,9
 532
 67
3,6,97 
3802
1,494,7
 
Ngày: 09/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
644979
Giải nhất
43853
Giải nhì
13513
Giải ba
27022
12252
Giải tư
68224
16564
64938
62317
19377
52701
62567
Giải năm
3890
Giải sáu
4826
6929
7520
Giải bảy
393
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,313,7
2,520,2,4,6
9
1,5,931,8
2,64 
 52,3
264,7
1,6,777,9
38 
2,790,3
 
Ngày: 02/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
962856
Giải nhất
91389
Giải nhì
11057
Giải ba
86412
57694
Giải tư
90537
73247
07129
33988
69389
28708
65031
Giải năm
9920
Giải sáu
5033
1707
7526
Giải bảy
971
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
207,8
3,712
120,6,9
3,431,3,7
943,7
 56,7
2,56 
0,3,4,571
0,888,92
2,8294
 
Ngày: 25/09/2016
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
340149
Giải nhất
79821
Giải nhì
37536
Giải ba
71213
71980
Giải tư
15295
00672
35534
16154
19705
87478
60554
Giải năm
3701
Giải sáu
3795
9900
8605
Giải bảy
420
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,1,52
0,213
2,720,1,2
134,6
3,5249
02,92542
36 
 72,8
780
4952
 
Ngày: 18/09/2016
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
568129
Giải nhất
38891
Giải nhì
76932
Giải ba
17866
00031
Giải tư
18952
27179
39300
90069
68718
05285
80272
Giải năm
0820
Giải sáu
0183
5450
1750
Giải bảy
927
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5200
3,918
3,5,720,7,9
831,2,7
 4 
8502,2
666,9
2,372,9
183,5
2,6,791
 
Ngày: 11/09/2016
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
337063
Giải nhất
37109
Giải nhì
79735
Giải ba
78708
48250
Giải tư
72482
41451
98784
23283
42972
78324
50359
Giải năm
3259
Giải sáu
4089
4429
7067
Giải bảy
768
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
508,9
2,51 
7,821,4,9
6,835
2,84 
350,1,92
 63,7,8
672
0,682,3,4,9
0,2,52,89