ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/06/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/06/2012
XSVL - Loại vé: 33VL26
Giải ĐB
923937
Giải nhất
15198
Giải nhì
35669
Giải ba
58218
64246
Giải tư
15724
08522
62958
98805
63481
43467
04494
Giải năm
4911
Giải sáu
8513
9767
4816
Giải bảy
247
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,811,3,4,6
8
222,4
137
1,2,946,7
058
1,4672,9
3,4,627 
1,5,981
694,8
 
Ngày: 29/06/2012
XSBD - Loại vé: 06KS26
Giải ĐB
210832
Giải nhất
02024
Giải nhì
80244
Giải ba
42308
58152
Giải tư
76172
85708
31521
78011
44416
16264
81856
Giải năm
7598
Giải sáu
8594
6002
7439
Giải bảy
575
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02,82
1,211,6
0,3,5,721,4
732,9
2,4,6,944
752,6
1,564
 72,3,5
02,98 
394,8
 
Ngày: 29/06/2012
XSTV - Loại vé: 21TV26
Giải ĐB
061735
Giải nhất
33165
Giải nhì
02777
Giải ba
71802
94484
Giải tư
47006
84427
91467
20989
71471
94175
54549
Giải năm
2380
Giải sáu
0191
8927
3220
Giải bảy
739
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,802,6
7,912
0,120,72
 35,9
849
3,6,75 
065,7
22,6,771,5,7
 80,4,9
3,4,891
 
Ngày: 29/06/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43681
Giải nhất
08518
Giải nhì
98390
56378
Giải ba
67873
52250
88761
97601
47046
05742
Giải tư
2586
9230
1367
3241
Giải năm
8597
7874
9598
3069
7344
5650
Giải sáu
958
153
072
Giải bảy
28
84
12
44
ChụcSốĐ.Vị
3,52,901
0,4,6,812,8
1,4,728
5,730
42,7,841,2,42,6
 502,3,8
4,861,7,9
6,972,3,4,8
1,2,5,7
9
81,4,6
690,7,8
 
Ngày: 29/06/2012
XSGL
Giải ĐB
25838
Giải nhất
45498
Giải nhì
16909
Giải ba
79688
05881
Giải tư
09094
68777
46230
46604
84679
18153
85356
Giải năm
0120
Giải sáu
8526
5267
8789
Giải bảy
190
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,3,904,9
81 
 20,6
530,8
0,94 
 53,6
2,567,8
6,777,9
3,6,8,981,8,9
0,7,890,4,8
 
Ngày: 29/06/2012
XSNT
Giải ĐB
70076
Giải nhất
65916
Giải nhì
00640
Giải ba
24872
59333
Giải tư
81896
51729
17021
21123
02299
32937
58386
Giải năm
6147
Giải sáu
3481
8609
8109
Giải bảy
541
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407,92
2,4,816
721,3,9
2,333,7
 40,1,7
 5 
1,7,8,96 
0,3,472,6
 81,6
02,2,996,9