ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 16/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
199333
Giải nhất
69461
Giải nhì
34714
Giải ba
42764
52979
Giải tư
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
Giải năm
1725
Giải sáu
4305
3878
9968
Giải bảy
383
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
305
613,4
625
1,3,830,3
1,5,64 
0,2,754
661,2,4,6
8
 75,82,9
6,7283,9
7,89 
 
Ngày: 09/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
921470
Giải nhất
24610
Giải nhì
58481
Giải ba
42423
15364
Giải tư
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
Giải năm
4409
Giải sáu
2447
3212
1949
Giải bảy
707
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704,7,9
2,810,2
121,3
2,83 
0,647,9
 59
 60,4
0,470,9
981,3
0,4,5,7
9
98,9
 
Ngày: 02/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
766838
Giải nhất
84670
Giải nhì
10259
Giải ba
18870
13515
Giải tư
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
Giải năm
2932
Giải sáu
3989
6317
3439
Giải bảy
756
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
720 
 15,6,7
3,52 
 32,8,9
7,94 
1,952,6,8,9
1,568
1702,4
3,5,6,888,9
3,5,894,5
 
Ngày: 25/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
721110
Giải nhất
02951
Giải nhì
34250
Giải ba
08648
95322
Giải tư
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
Giải năm
0192
Giải sáu
8837
0823
2557
Giải bảy
639
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,506,7
5210
2,922,3
2,6,9372,9
 46,8
 50,12,7
0,463
0,32,578
4,78 
392,3
 
Ngày: 18/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
919424
Giải nhất
03388
Giải nhì
11680
Giải ba
82215
09999
Giải tư
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
Giải năm
2698
Giải sáu
6452
2964
5394
Giải bảy
345
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
802
2,6,715
0,3,521,4
432
2,6,943,5
1,4,952
 61,4
 71
8,980,8,9
8,994,5,8,9
 
Ngày: 11/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
243185
Giải nhất
80464
Giải nhì
49256
Giải ba
27033
13204
Giải tư
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
Giải năm
3516
Giải sáu
6518
0175
4729
Giải bảy
827
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
216,8
221,2,7,9
32332,6
0,64 
7,8,956
1,3,5,964
275
0,1,985
295,6,8
 
Ngày: 04/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
498917
Giải nhất
45239
Giải nhì
70379
Giải ba
28098
74840
Giải tư
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
Giải năm
1089
Giải sáu
2390
8271
7893
Giải bảy
254
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900
72,915,72
32 
7,932,9
540
154,9
 6 
12712,3,9
989
3,5,7,890,1,3,8