ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 26/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
078457
Giải nhất
83214
Giải nhì
16302
Giải ba
02773
38311
Giải tư
33594
12075
81805
34679
65138
21736
44794
Giải năm
7961
Giải sáu
2816
8423
8522
Giải bảy
492
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,611,4,6
0,2,4,922,3
2,736,8
1,9242
0,757
1,361
573,5,9
38 
792,42
 
Ngày: 19/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
525768
Giải nhất
22528
Giải nhì
52470
Giải ba
94003
72816
Giải tư
23736
41985
96052
35177
08876
69595
54312
Giải năm
1542
Giải sáu
6615
2327
1899
Giải bảy
814
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
703
 12,4,5,6
1,4,527,8
036
142
1,8,952
1,3,7,968
2,770,6,7
2,685
995,6,9
 
Ngày: 12/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
965639
Giải nhất
65295
Giải nhì
27758
Giải ba
39435
12623
Giải tư
57076
38406
89064
31155
94200
07731
10713
Giải năm
0759
Giải sáu
6022
9825
7261
Giải bảy
454
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,613
222,3,5
1,231,5,9
5,647
2,3,5,954,5,8,9
0,761,4
476
58 
3,595
 
Ngày: 05/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
302572
Giải nhất
71558
Giải nhì
60436
Giải ba
21675
39351
Giải tư
43044
61272
66928
56651
19739
47993
96146
Giải năm
7389
Giải sáu
4116
4122
9110
Giải bảy
160
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
5210,6
2,7222,8
936,9
444,6
7512,8
1,3,460
 722,5
2,5892
3,8293
 
Ngày: 28/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
977294
Giải nhất
90645
Giải nhì
74434
Giải ba
66818
76883
Giải tư
01952
17569
89852
96820
98964
75324
99004
Giải năm
4786
Giải sáu
8783
7923
7960
Giải bảy
205
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,601,4,5
018
5220,3,4
2,8234
0,2,3,6
9
45
0,4522
860,4,9
 7 
1832,6
694
 
Ngày: 21/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
936809
Giải nhất
06510
Giải nhì
43238
Giải ba
48612
03077
Giải tư
41874
67367
95022
90134
33304
38530
53498
Giải năm
8861
Giải sáu
0516
1266
8055
Giải bảy
906
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6,9
610,2,6
1,222
 30,4,8
0,3,74 
555
0,1,6,861,6,7
6,774,7
3,986
098
 
Ngày: 14/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
962884
Giải nhất
69102
Giải nhì
40118
Giải ba
13626
96998
Giải tư
12639
06213
08284
34831
63681
44477
15439
Giải năm
5468
Giải sáu
8726
3644
6568
Giải bảy
931
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02
32,8213,8
0262
1312,92
4,8244
 5 
22682
777
1,62,9812,42
3298