ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 25/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
166861
Giải nhất
62127
Giải nhì
22798
Giải ba
56164
85565
Giải tư
97101
60850
45945
63896
50371
71118
13202
Giải năm
3374
Giải sáu
3499
6270
2254
Giải bảy
731
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2
0,3,6,718
027
 31,5
5,6,745
3,4,650,4
961,4,5
270,1,4
1,98 
996,8,9
 
Ngày: 18/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
779295
Giải nhất
92663
Giải nhì
90790
Giải ba
69695
55154
Giải tư
86959
66973
00066
67080
37146
68354
05507
Giải năm
5801
Giải sáu
7999
9491
4496
Giải bảy
875
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,901,7
0,91 
 2 
3,6,733
5246
7,92542,9
4,6,963,6
073,5
 80
5,990,1,52,6
9
 
Ngày: 11/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
484660
Giải nhất
48484
Giải nhì
47662
Giải ba
91599
02072
Giải tư
64522
90268
54422
89188
42571
97389
47839
Giải năm
2162
Giải sáu
0250
3983
6330
Giải bảy
890
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
71 
22,62,7222,6
830,9
84 
 50
260,22,8
 71,2
6,883,4,8,9
3,8,990,9
 
Ngày: 04/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
132983
Giải nhất
97945
Giải nhì
30368
Giải ba
35725
45302
Giải tư
92355
26741
08191
74633
90305
05309
84584
Giải năm
3957
Giải sáu
4628
3192
8900
Giải bảy
358
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
9
0,4,91 
0,925,8
3,833
841,5
0,2,4,555,7,8
 68
57 
2,5,683,4
091,2
 
Ngày: 27/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
831246
Giải nhất
44733
Giải nhì
38932
Giải ba
84979
39403
Giải tư
69694
54883
37530
95994
69999
39021
86752
Giải năm
6411
Giải sáu
6819
1201
8406
Giải bảy
729
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
301,3,6
0,1,211,9
3,521,9
0,3,830,2,3
5,9246
 52,4
0,46 
 79
 83
1,2,7,9942,9
 
Ngày: 20/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
693455
Giải nhất
13328
Giải nhì
77990
Giải ba
93584
65019
Giải tư
78931
88170
08423
07725
72309
54127
06665
Giải năm
9165
Giải sáu
5602
8751
1811
Giải bảy
875
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
7,902,9
1,3,511,9
023,5,7,8
231
84 
2,5,62,7
8
51,5
 652
270,5
284,5
0,190
 
Ngày: 13/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
705601
Giải nhất
39248
Giải nhì
53855
Giải ba
24297
84313
Giải tư
82666
65337
42364
71500
12888
05334
98358
Giải năm
0281
Giải sáu
8835
7425
9066
Giải bảy
080
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,813
 25
134,5,7
3,648
2,3,52552,8
6264,62
3,97 
4,5,880,1,8
 97