ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 13/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
561849
Giải nhất
40099
Giải nhì
18371
Giải ba
27366
71929
Giải tư
56836
56944
22288
88463
25203
42123
77551
Giải năm
1279
Giải sáu
5545
0905
4273
Giải bảy
084
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
5,71 
222,3,9
0,2,6,736
4,844,5,9
0,451
3,663,6
 71,3,9
884,8
2,4,7,999
 
Ngày: 06/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
366861
Giải nhất
82769
Giải nhì
91619
Giải ba
25267
85297
Giải tư
60142
97884
58548
28696
49896
64570
12810
Giải năm
3026
Giải sáu
9668
8214
7762
Giải bảy
718
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,70 
6102,4,8,9
4,626
 3 
1,842,8
 5 
2,9261,2,7,8
9
6,970
1,4,684
1,6962,7
 
Ngày: 29/09/2013
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
795074
Giải nhất
27715
Giải nhì
50916
Giải ba
75324
43619
Giải tư
09909
44956
95655
74780
81765
78289
91555
Giải năm
7801
Giải sáu
4361
8816
8318
Giải bảy
862
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
801,5,9
0,615,62,8,9
624
 3 
2,74 
0,1,52,6552,6
12,561,2,5
 74
180,9
0,1,89 
 
Ngày: 22/09/2013
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
327800
Giải nhất
55586
Giải nhì
58647
Giải ba
60478
72970
Giải tư
42156
81976
79260
63085
36062
84412
90251
Giải năm
5782
Giải sáu
1641
4130
8055
Giải bảy
674
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700
4,512
1,6,82 
 30
741,7
5,851,5,6
5,7,860,2
470,4,6,8
7,882,5,6,8
 9 
 
Ngày: 15/09/2013
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
734992
Giải nhất
68569
Giải nhì
16529
Giải ba
70536
96695
Giải tư
04124
30700
23557
66655
11528
47333
34093
Giải năm
5369
Giải sáu
0548
8390
7037
Giải bảy
785
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,900
 1 
7,924,8,9
3,933,6,7
248
5,8,955,7
3692
3,572
2,485
2,6290,2,3,5
 
Ngày: 08/09/2013
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
945413
Giải nhất
48960
Giải nhì
45947
Giải ba
09106
20587
Giải tư
10735
84995
82884
09163
35752
22633
28869
Giải năm
0620
Giải sáu
4124
7311
5372
Giải bảy
070
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,6,706
111,3
5,720,4
1,3,633,5
2,847
3,952
060,3,8,9
4,870,2
684,7
695
 
Ngày: 01/09/2013
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
081245
Giải nhất
41050
Giải nhì
56837
Giải ba
68752
04882
Giải tư
61024
05705
30635
89506
64515
59953
89960
Giải năm
3564
Giải sáu
6491
4912
9548
Giải bảy
082
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,605,6
912,5
1,5,8224
535,7
2,5,645,8
0,1,3,450,2,3,4
060,4
37 
4822
 91