ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 01/04/2014
XSBL - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
236015
Giải nhất
27173
Giải nhì
93080
Giải ba
62761
29141
Giải tư
03853
68037
82763
32751
49119
46332
24907
Giải năm
7995
Giải sáu
4743
4972
9241
Giải bảy
707
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
8072
42,5,615,9
3,72 
4,5,6,732,7
 412,3,8
1,951,3
 61,3
02,372,3
480
195
 
Ngày: 25/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K4
Giải ĐB
884804
Giải nhất
70306
Giải nhì
55494
Giải ba
72823
14918
Giải tư
29640
57089
24541
22882
89354
73457
80144
Giải năm
0311
Giải sáu
5907
9350
1378
Giải bảy
545
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,504,6,7
1,411,8,9
823
23 
0,4,5,940,1,4,5
450,4,7
06 
0,578
1,782,9
1,894
 
Ngày: 18/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
587729
Giải nhất
45810
Giải nhì
85020
Giải ba
67366
98610
Giải tư
21118
00767
81242
01174
78225
98050
74991
Giải năm
0998
Giải sáu
5133
1930
2649
Giải bảy
218
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,520 
9102,82
420,5,9
330,3
742,9
2502
666,7
674
12,98 
2,491,8
 
Ngày: 11/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
701654
Giải nhất
19165
Giải nhì
26065
Giải ba
15106
98616
Giải tư
21600
68642
00575
51511
13186
51228
24769
Giải năm
2890
Giải sáu
2148
0374
1097
Giải bảy
980
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6
111,6
428
 3 
5,742,8
62,754
0,1,8652,8,9
974,5
2,4,680,6
690,7
 
Ngày: 04/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K1
Giải ĐB
521815
Giải nhất
58477
Giải nhì
35929
Giải ba
91164
85404
Giải tư
75503
31056
47591
72831
79453
10981
48402
Giải năm
1492
Giải sáu
2152
6517
7117
Giải bảy
960
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
602,3,4
3,8,915,72
0,5,929
0,531
0,6,84 
152,3,6
560,4
12,777
 81,4
291,2
 
Ngày: 25/02/2014
XSBL - Loại vé: T02K4
Giải ĐB
765277
Giải nhất
92938
Giải nhì
91882
Giải ba
18488
87778
Giải tư
73054
31723
08103
84579
89900
97468
37035
Giải năm
8635
Giải sáu
8503
1966
9826
Giải bảy
720
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,200,32
 1 
820,3,6
02,2352,8
549
3254
2,666,8
777,8,9
3,6,7,882,8
4,79 
 
Ngày: 18/02/2014
XSBL - Loại vé: T02K3
Giải ĐB
601604
Giải nhất
97872
Giải nhì
33936
Giải ba
95061
22516
Giải tư
89557
03185
02040
92516
31363
73732
90909
Giải năm
1410
Giải sáu
1865
9153
9608
Giải bảy
505
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5,8,9
610,62
3,72 
5,632,6,9
040
0,6,853,7
12,361,3,5
572
085
0,39