Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư

Thứ tư
28/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
509
1321
2597
1148
6098
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
28343
71370
62918
84545
127372
Khánh Hòa
XSKH
47
054
9294
5261
0376
3032
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
16139
33695
61241
74216
944394
Thứ tư
21/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
00
845
7615
0422
8536
6330
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
93987
37190
44788
02248
053869
Khánh Hòa
XSKH
01
527
0786
0917
1979
4674
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
96187
83915
92146
08287
454123
Thứ tư
14/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
589
5529
8909
5181
6900
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
90585
16428
94307
02445
445451
Khánh Hòa
XSKH
87
330
6403
2051
1271
1213
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
16707
86246
68611
68831
611547
Thứ tư
07/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
847
4706
7040
9275
8597
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
70887
48180
92368
53263
480177
Khánh Hòa
XSKH
75
292
5616
6320
1374
3168
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
31490
15893
96997
87240
125098
Thứ tư
31/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
408
7724
6926
1331
7454
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
01209
70699
30384
94591
459870
Khánh Hòa
XSKH
43
306
9327
6358
1878
7986
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
46852
85169
95209
17301
878327
Thứ tư
24/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
61
229
3430
3199
7405
2592
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
53336
97778
78933
18504
628497
Khánh Hòa
XSKH
40
016
6412
3626
3463
0481
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
12980
57413
13733
83610
097951
Thứ tư
17/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
413
8334
2286
5586
2791
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
83653
75586
49435
54981
896989
Khánh Hòa
XSKH
58
116
4783
0210
4172
7871
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
62856
31058
13475
06180
066469