|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải tư: 0777 - 9136 - 6698 - 2988 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải sáu: 369 - 495 - 636 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải tư: 5543 - 1384 - 6975 - 5836 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải sáu: 850 - 036 - 185 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 07/05/2024
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
5 Lần |
0 |
|
|
|
|