|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH
|
Giải ĐB |
86367 |
Giải nhất |
69313 |
Giải nhì |
57644 99117 |
Giải ba |
57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
Giải tư |
6395 5291 5632 3556 |
Giải năm |
2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
Giải sáu |
961 316 203 |
Giải bảy |
60 85 39 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 3 | 4,6,7,9 | 1 | 0,3,63,7 | 3 | 2 | | 0,1,3,7 | 3 | 2,3,9 | 4,7 | 4 | 1,4 | 8,9 | 5 | 62 | 13,52,6 | 6 | 0,1,6,7 8 | 1,6 | 7 | 1,3,4 | 6,9 | 8 | 0,5 | 3 | 9 | 1,5,8 |
|
6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK
|
Giải ĐB |
66228 |
Giải nhất |
20468 |
Giải nhì |
52302 81938 |
Giải ba |
80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
Giải tư |
9299 7599 3882 4937 |
Giải năm |
8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
Giải sáu |
520 126 567 |
Giải bảy |
30 22 92 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,4 | 0,82,9 | 1 | 7 | 0,2,3,5 8,9 | 2 | 0,2,6,8 | 4 | 3 | 0,2,7,8 | 0,4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 1,3,6 | 7 | 4,8 | 2,3,6,7 | 8 | 12,2 | 92 | 9 | 1,2,92 |
|
3PL-15PL-9PL-2PL-7PL-11PL
|
Giải ĐB |
83230 |
Giải nhất |
27431 |
Giải nhì |
64284 25717 |
Giải ba |
00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
Giải tư |
3688 5158 4819 5996 |
Giải năm |
1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
Giải sáu |
989 736 316 |
Giải bảy |
91 85 30 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33 | 0 | 0,5,7,8 | 3,9 | 1 | 6,7,9 | 4,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 03,1,3,6 8 | 7,8 | 4 | 2 | 0,5,82 | 5 | 3,5,8 | 1,3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 2,4 | 0,3,5,8 | 8 | 4,52,8,9 | 1,8 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
57765 |
Giải nhất |
81664 |
Giải nhì |
81817 24222 |
Giải ba |
29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tư |
4102 2973 6263 6666 |
Giải năm |
8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáu |
895 560 344 |
Giải bảy |
30 52 63 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,3,7 | 0,2,5 | 2 | 2,3 | 1,2,62,7 | 3 | 0,4 | 3,4,6 | 4 | 4,6 | 6,9 | 5 | 2 | 4,62 | 6 | 02,32,4,5 62 | 1 | 7 | 0,1,3,8 | 7,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
11PN-8PN-13PN-15PN-1PN-12PN
|
Giải ĐB |
32273 |
Giải nhất |
26774 |
Giải nhì |
47449 00099 |
Giải ba |
42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tư |
1143 4584 9372 9795 |
Giải năm |
3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáu |
114 430 214 |
Giải bảy |
74 22 98 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | | 1 | 42,7,8 | 2,7 | 2 | 2 | 4,72 | 3 | 0 | 12,6,72,8 | 4 | 3,9 | 8,9 | 5 | 0,6,8,9 | 5 | 6 | 4,8 | 1,9 | 7 | 2,32,42,9 | 1,5,6,9 | 8 | 4,5 | 4,5,7,9 | 9 | 0,5,7,8 9 |
|
6PQ-14PQ-3PQ-11PQ-15PQ-2PQ
|
Giải ĐB |
48657 |
Giải nhất |
92279 |
Giải nhì |
26169 82385 |
Giải ba |
98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
Giải tư |
1952 2895 1644 0040 |
Giải năm |
0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
Giải sáu |
946 859 135 |
Giải bảy |
72 04 96 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,42,6 | 0,4 | 1 | | 0,52,7 | 2 | | 8 | 3 | 5 | 02,4,5 | 4 | 0,1,4,6 92 | 3,82,9 | 5 | 22,4,62,7 9 | 0,4,52,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | 2,9 | | 8 | 3,52 | 42,5,6,7 | 9 | 5,6 |
|
6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR
|
Giải ĐB |
45483 |
Giải nhất |
75836 |
Giải nhì |
51256 95469 |
Giải ba |
48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tư |
0178 8464 7318 4497 |
Giải năm |
4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáu |
191 984 646 |
Giải bảy |
46 34 28 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 5,7 | 6,92 | 1 | 8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4,6 | 3,5,6,7 82,9 | 4 | 62 | 0 | 5 | 4,6,7 | 3,42,5 | 6 | 0,1,4,9 | 0,5,9 | 7 | 0,2,4,8 | 1,2,7 | 8 | 3,42 | 6 | 9 | 0,12,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|