|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 30/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
10,983,938,000đ |
Giải nhất |
|
31 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,901 |
500,000đ |
Giải ba |
|
62,094 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 28/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
7,915,123,550đ |
Giải nhất |
|
71 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,289 |
500,000đ |
Giải ba |
|
61,928 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 26/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
297,045,137,100đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,773,402,950đ |
Giải nhất |
|
42 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,734 |
500,000đ |
Giải ba |
|
63,321 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 23/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
281,084,510,550đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,202,342,900đ |
Giải nhất |
|
104 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,880 |
500,000đ |
Giải ba |
|
55,887 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 21/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
270,263,424,450đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,398,445,450đ |
Giải nhất |
|
36 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,194 |
500,000đ |
Giải ba |
|
46,911 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 19/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
257,677,415,400đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,532,598,900đ |
Giải nhất |
|
37 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,240 |
500,000đ |
Giải ba |
|
49,299 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 16/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
243,884,025,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
10,424,918,300đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,973 |
500,000đ |
Giải ba |
|
46,293 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 14/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
228,468,952,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
8,712,132,450đ |
Giải nhất |
|
26 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,938 |
500,000đ |
Giải ba |
|
43,585 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
213,559,310,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
7,055,505,500đ |
Giải nhất |
|
34 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,559 |
500,000đ |
Giải ba |
|
51,357 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
199,484,306,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,491,616,200đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,743 |
500,000đ |
Giải ba |
|
38,373 |
50,000đ |
|
|
|
|