|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 99 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
17/11/2018 -
17/12/2018
Quảng Trị 13/12/2018 |
Giải tám: 99 |
Ninh Thuận 07/12/2018 |
Giải sáu: 1399 - 9726 - 9103 |
Kon Tum 02/12/2018 |
Giải tư: 05712 - 63016 - 92046 - 77834 - 55399 - 40480 - 18430 |
Đà Nẵng 01/12/2018 |
Giải tư: 04295 - 31061 - 83508 - 82034 - 13202 - 70799 - 79620 |
Bình Định 29/11/2018 |
Giải tám: 99 |
Quảng Trị 29/11/2018 |
Giải sáu: 6683 - 3236 - 5399 |
Gia Lai 23/11/2018 |
Giải bảy: 099 |
Ninh Thuận 23/11/2018 |
Giải năm: 8099 |
Quảng Trị 22/11/2018 |
Giải tư: 57207 - 75552 - 67384 - 59799 - 73618 - 96033 - 90794 |
Phú Yên 19/11/2018 |
Giải năm: 1599 |
Đà Nẵng 17/11/2018 |
Giải bảy: 699 Giải ĐB: 795499 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|