|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 95 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải nhì: 41195 |
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải bảy: 095 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải tư: 63395 - 16207 - 37421 - 60988 - 62625 - 58029 - 12275 |
Đắk Nông 22/01/2022 |
Giải bảy: 695 |
Bình Định 20/01/2022 |
Giải sáu: 7995 - 9883 - 6971 Giải ĐB: 263295 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải ĐB: 728095 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải ĐB: 214495 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải sáu: 2495 - 6892 - 2410 |
Khánh Hòa 05/01/2022 |
Giải sáu: 9603 - 5395 - 9836 |
Quảng Nam 04/01/2022 |
Giải tư: 77795 - 02075 - 78605 - 98891 - 10056 - 79907 - 02751 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải sáu: 9385 - 6570 - 8095 Giải ĐB: 149395 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải sáu: 1193 - 9495 - 4513 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|