|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 83 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Đà Nẵng 01/04/2023 |
Giải ba: 49146 - 30783 Giải tư: 15757 - 19718 - 66464 - 87187 - 35783 - 73904 - 35842 |
Gia Lai 31/03/2023 |
Giải nhì: 44683 |
Quảng Nam 21/03/2023 |
Giải tư: 83031 - 22007 - 50683 - 12210 - 59604 - 24840 - 19066 |
Thừa T. Huế 20/03/2023 |
Giải sáu: 4483 - 3957 - 8572 |
Thừa T. Huế 19/03/2023 |
Giải sáu: 8978 - 4183 - 3903 |
Gia Lai 17/03/2023 |
Giải năm: 7683 |
Đà Nẵng 15/03/2023 |
Giải ĐB: 822983 |
Quảng Trị 09/03/2023 |
Giải sáu: 4672 - 0685 - 3683 |
Khánh Hòa 05/03/2023 |
Giải ĐB: 874783 |
Thừa T. Huế 05/03/2023 |
Giải sáu: 9492 - 5383 - 1712 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|