|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 63 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đà Nẵng 08/02/2023 |
Giải nhất: 46563 |
Thừa T. Huế 06/02/2023 |
Giải tư: 47397 - 29763 - 26059 - 15428 - 59864 - 61078 - 32815 |
Khánh Hòa 05/02/2023 |
Giải nhì: 78563 |
Thừa T. Huế 05/02/2023 |
Giải sáu: 8084 - 4563 - 9297 |
Quảng Nam 31/01/2023 |
Giải ba: 39363 - 60079 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải ba: 24763 - 68949 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải sáu: 2363 - 0100 - 1576 |
Đắk Nông 28/01/2023 |
Giải tám: 63 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải bảy: 563 |
Quảng Nam 24/01/2023 |
Giải ĐB: 635363 |
Phú Yên 23/01/2023 |
Giải tư: 65970 - 03897 - 23063 - 30588 - 52497 - 76787 - 88184 |
Khánh Hòa 22/01/2023 |
Giải tư: 37030 - 27075 - 65063 - 07556 - 11018 - 26108 - 22094 |
Bình Định 19/01/2023 |
Giải sáu: 2863 - 2648 - 5929 |
Khánh Hòa 18/01/2023 |
Giải sáu: 3649 - 4563 - 4513 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải tư: 22598 - 14155 - 36800 - 49849 - 55463 - 07020 - 43222 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải tư: 43265 - 94963 - 19097 - 57523 - 46462 - 19539 - 95685 |
Gia Lai 13/01/2023 |
Giải ĐB: 639263 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|