|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 47 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải tư: 62293 - 65250 - 45233 - 28247 - 08231 - 40670 - 27957 |
Đắk Nông 22/01/2022 |
Giải tư: 32315 - 59168 - 44645 - 18508 - 57147 - 24070 - 38963 |
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải sáu: 7747 - 4773 - 2732 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tám: 47 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải ĐB: 620947 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải tư: 80016 - 13396 - 26515 - 12652 - 14775 - 84847 - 19556 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải tư: 40547 - 64173 - 38268 - 48975 - 96122 - 67707 - 48046 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải tư: 91860 - 80802 - 80447 - 19634 - 23175 - 69543 - 05370 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải sáu: 5847 - 1452 - 3337 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải tư: 07993 - 26311 - 61491 - 25447 - 80450 - 13915 - 29649 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
17 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
6 |
|
10 Lần |
4 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|