|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 44 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Khánh Hòa 21/10/2020 |
Giải tư: 09166 - 02593 - 00367 - 10644 - 99432 - 48639 - 20702 |
Kon Tum 18/10/2020 |
Giải tư: 03375 - 26149 - 07620 - 62721 - 78749 - 02996 - 88544 |
Quảng Ngãi 17/10/2020 |
Giải nhì: 16544 |
Ninh Thuận 16/10/2020 |
Giải tư: 78323 - 08470 - 44222 - 89883 - 05590 - 75577 - 54744 |
Quảng Nam 13/10/2020 |
Giải tư: 61149 - 96580 - 73044 - 73551 - 61064 - 51377 - 73770 |
Phú Yên 05/10/2020 |
Giải ba: 39481 - 14744 |
Ninh Thuận 02/10/2020 |
Giải tư: 61990 - 26244 - 50209 - 30927 - 63579 - 77701 - 84208 |
Quảng Nam 29/09/2020 |
Giải sáu: 7102 - 8744 - 5722 |
Phú Yên 28/09/2020 |
Giải tư: 84727 - 56459 - 15088 - 31844 - 43897 - 78642 - 19526 |
Khánh Hòa 27/09/2020 |
Giải tư: 48394 - 90046 - 29307 - 33744 - 94948 - 91814 - 60810 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 27/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
6 |
|
1 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
8 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
5 |
4 Lần |
7 |
|
9 Lần |
7 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
6 Lần |
6 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
|
|
|