|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 42 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Thừa T. Huế 25/10/2021 |
Giải ba: 27924 - 07242 |
Kon Tum 24/10/2021 |
Giải ba: 95742 - 87084 |
Bình Định 21/10/2021 |
Giải sáu: 9757 - 9275 - 3942 |
Quảng Nam 19/10/2021 |
Giải tư: 13167 - 59114 - 38218 - 88852 - 85018 - 08109 - 18842 |
Ninh Thuận 15/10/2021 |
Giải sáu: 8442 - 6243 - 2347 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải ba: 56942 - 54081 |
Quảng Nam 12/10/2021 |
Giải sáu: 5842 - 9766 - 7994 |
Đà Nẵng 09/10/2021 |
Giải sáu: 8555 - 6342 - 7330 |
Đắk Lắk 05/10/2021 |
Giải sáu: 8842 - 0309 - 5821 |
Kon Tum 26/09/2021 |
Giải tư: 19780 - 25512 - 21042 - 01076 - 55124 - 06162 - 87597 |
Khánh Hòa 26/09/2021 |
Giải tư: 83142 - 58981 - 13911 - 90341 - 90435 - 98865 - 20639 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|