|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 39 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Khánh Hòa 21/10/2020 |
Giải tư: 09166 - 02593 - 00367 - 10644 - 99432 - 48639 - 20702 |
Đắk Lắk 20/10/2020 |
Giải năm: 1539 |
Quảng Nam 20/10/2020 |
Giải ĐB: 840439 |
Phú Yên 19/10/2020 |
Giải nhì: 06739 |
Thừa T. Huế 19/10/2020 |
Giải sáu: 1439 - 8035 - 8153 |
Quảng Trị 15/10/2020 |
Giải nhất: 47039 |
Đắk Lắk 13/10/2020 |
Giải năm: 4139 |
Kon Tum 11/10/2020 |
Giải ĐB: 483739 |
Kon Tum 04/10/2020 |
Giải tư: 25897 - 08339 - 82962 - 67864 - 22614 - 89157 - 64922 |
Đà Nẵng 03/10/2020 |
Giải nhất: 01039 |
Gia Lai 02/10/2020 |
Giải tư: 90281 - 52452 - 49647 - 68031 - 17421 - 35039 - 56927 |
Ninh Thuận 02/10/2020 |
Giải sáu: 4539 - 5876 - 5364 |
Đà Nẵng 30/09/2020 |
Giải tư: 80414 - 88194 - 02148 - 63709 - 83279 - 74639 - 09047 |
Đắk Lắk 22/09/2020 |
Giải năm: 6739 |
Phú Yên 21/09/2020 |
Giải nhất: 31939 |
Thừa T. Huế 21/09/2020 |
Giải tư: 09262 - 97139 - 52445 - 73867 - 47238 - 04051 - 50376 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|