|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 37 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Khánh Hòa 08/02/2023 |
Giải sáu: 8505 - 0422 - 8437 |
Đắk Lắk 07/02/2023 |
Giải năm: 9437 |
Thừa T. Huế 06/02/2023 |
Giải sáu: 4987 - 7007 - 2537 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải nhì: 00237 |
Phú Yên 30/01/2023 |
Giải nhất: 44337 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải tư: 49859 - 35775 - 95651 - 16848 - 45937 - 72177 - 56025 Giải sáu: 3437 - 8803 - 3353 |
Quảng Trị 26/01/2023 |
Giải nhì: 87037 |
Khánh Hòa 25/01/2023 |
Giải sáu: 4612 - 9537 - 9032 |
Bình Định 19/01/2023 |
Giải tư: 07785 - 04737 - 32583 - 22739 - 76151 - 24146 - 17303 |
Quảng Bình 19/01/2023 |
Giải bảy: 937 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải nhất: 43437 |
Phú Yên 16/01/2023 |
Giải tư: 37833 - 41326 - 04753 - 82437 - 21407 - 34477 - 53531 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải ĐB: 955137 |
Quảng Trị 12/01/2023 |
Giải sáu: 2116 - 6637 - 6026 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải nhất: 40937 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
17 Lần |
5 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
|
|
|