|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 25 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Thừa T. Huế 25/10/2021 |
Giải tư: 90112 - 79123 - 67289 - 97825 - 04217 - 55322 - 87223 |
Kon Tum 24/10/2021 |
Giải sáu: 9717 - 0113 - 0625 |
Quảng Ngãi 23/10/2021 |
Giải ba: 37481 - 50925 |
Quảng Nam 19/10/2021 |
Giải ba: 59825 - 76164 |
Phú Yên 18/10/2021 |
Giải sáu: 3563 - 4454 - 5625 |
Thừa T. Huế 18/10/2021 |
Giải sáu: 6025 - 0588 - 7640 |
Thừa T. Huế 11/10/2021 |
Giải nhì: 19225 Giải tư: 19868 - 99585 - 89107 - 89315 - 64459 - 49125 - 07534 |
Bình Định 07/10/2021 |
Giải tư: 44254 - 74375 - 07325 - 69399 - 91541 - 62502 - 55157 |
Kon Tum 03/10/2021 |
Giải ba: 67925 - 82416 |
Ninh Thuận 01/10/2021 |
Giải sáu: 5625 - 2697 - 1571 |
Bình Định 30/09/2021 |
Giải sáu: 9563 - 5595 - 0925 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|