|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 24 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Đắk Lắk 20/10/2020 |
Giải nhì: 88924 |
Gia Lai 16/10/2020 |
Giải tư: 46867 - 54224 - 46682 - 25007 - 54041 - 97987 - 25650 |
Khánh Hòa 14/10/2020 |
Giải tư: 17755 - 73129 - 95324 - 94731 - 68236 - 10484 - 76085 |
Đà Nẵng 07/10/2020 |
Giải sáu: 3756 - 0824 - 4512 |
Khánh Hòa 07/10/2020 |
Giải ba: 53062 - 16624 |
Quảng Nam 06/10/2020 |
Giải tư: 38300 - 77724 - 60133 - 93048 - 09658 - 55375 - 98843 Giải sáu: 8064 - 8224 - 3187 |
Đà Nẵng 30/09/2020 |
Giải ĐB: 506624 |
Quảng Nam 29/09/2020 |
Giải tư: 94070 - 13447 - 23005 - 10172 - 03857 - 93824 - 60773 |
Bình Định 24/09/2020 |
Giải sáu: 4624 - 9993 - 5985 |
Quảng Nam 22/09/2020 |
Giải sáu: 5166 - 2319 - 2224 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|