|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 21 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
07/04/2021 -
07/05/2021
Thừa T. Huế 03/05/2021 |
Giải tư: 85221 - 95723 - 51153 - 65437 - 51193 - 60536 - 43896 Giải sáu: 8518 - 4067 - 5821 |
Đà Nẵng 01/05/2021 |
Giải tư: 33121 - 33540 - 31496 - 58332 - 67015 - 55122 - 84906 |
Quảng Trị 29/04/2021 |
Giải tư: 32034 - 26381 - 23014 - 97637 - 74104 - 95021 - 98301 |
Quảng Nam 27/04/2021 |
Giải tư: 02800 - 07940 - 36141 - 60021 - 55101 - 83330 - 36590 |
Thừa T. Huế 19/04/2021 |
Giải năm: 1821 |
Kon Tum 18/04/2021 |
Giải tư: 55714 - 30191 - 15578 - 27321 - 32247 - 18030 - 52498 |
Bình Định 15/04/2021 |
Giải tư: 52025 - 44612 - 96397 - 74621 - 93810 - 54338 - 00307 |
Thừa T. Huế 12/04/2021 |
Giải năm: 7321 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|