|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Quảng Nam 07/02/2023 |
Giải ba: 27912 - 91594 |
Thừa T. Huế 06/02/2023 |
Giải nhất: 72612 |
Thừa T. Huế 05/02/2023 |
Giải nhì: 97912 |
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải tư: 03018 - 45559 - 89944 - 04408 - 62599 - 28355 - 95612 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải sáu: 5712 - 6211 - 1880 |
Khánh Hòa 25/01/2023 |
Giải sáu: 4612 - 9537 - 9032 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải năm: 5712 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải tư: 35423 - 05498 - 06040 - 17750 - 51638 - 21858 - 57612 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải sáu: 2479 - 6712 - 0494 |
Thừa T. Huế 15/01/2023 |
Giải tư: 11645 - 32955 - 85584 - 18583 - 55488 - 50106 - 56512 |
Đắk Nông 14/01/2023 |
Giải ba: 37812 - 32454 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|