|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Thừa T. Huế 25/10/2021 |
Giải tư: 90112 - 79123 - 67289 - 97825 - 04217 - 55322 - 87223 |
Khánh Hòa 24/10/2021 |
Giải tư: 26983 - 42712 - 44802 - 47397 - 78057 - 83688 - 68600 |
Quảng Ngãi 16/10/2021 |
Giải ba: 61234 - 16212 |
Gia Lai 15/10/2021 |
Giải tư: 70444 - 60612 - 30572 - 32176 - 25504 - 02938 - 69127 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải sáu: 8161 - 1612 - 1851 |
Quảng Trị 14/10/2021 |
Giải tư: 11784 - 49765 - 96841 - 53887 - 47312 - 71351 - 61514 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải tám: 12 |
Đắk Lắk 12/10/2021 |
Giải nhì: 66112 |
Quảng Nam 12/10/2021 |
Giải tư: 35839 - 72312 - 60357 - 12946 - 62167 - 92550 - 63518 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải ba: 20812 - 08226 |
Đà Nẵng 02/10/2021 |
Giải năm: 7712 |
Đà Nẵng 29/09/2021 |
Giải nhất: 98912 |
Kon Tum 26/09/2021 |
Giải tư: 19780 - 25512 - 21042 - 01076 - 55124 - 06162 - 87597 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|