|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 06 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Kon Tum 24/10/2021 |
Giải tư: 07748 - 19445 - 49897 - 06237 - 81106 - 38313 - 00790 |
Ninh Thuận 22/10/2021 |
Giải ĐB: 960406 |
Bình Định 21/10/2021 |
Giải năm: 7006 |
Đà Nẵng 20/10/2021 |
Giải tư: 69271 - 56305 - 37045 - 81521 - 74206 - 89286 - 08260 |
Khánh Hòa 20/10/2021 |
Giải nhất: 62306 |
Gia Lai 15/10/2021 |
Giải ba: 01306 - 66160 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải tư: 32579 - 85837 - 57582 - 77187 - 94406 - 89809 - 32060 |
Khánh Hòa 10/10/2021 |
Giải tư: 02876 - 60850 - 13458 - 20280 - 93906 - 87608 - 04287 |
Đà Nẵng 02/10/2021 |
Giải sáu: 0408 - 6606 - 7614 |
Quảng Trị 30/09/2021 |
Giải năm: 1406 |
Thừa T. Huế 27/09/2021 |
Giải tư: 82916 - 84023 - 46217 - 07864 - 15401 - 82306 - 65528 |
Kon Tum 26/09/2021 |
Giải tám: 06 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|