|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đắk Lắk 07/02/2023 |
Giải bảy: 404 |
Thừa T. Huế 06/02/2023 |
Giải nhì: 37304 |
Khánh Hòa 05/02/2023 |
Giải tư: 20104 - 62492 - 13155 - 79608 - 80867 - 87649 - 63220 |
Đà Nẵng 04/02/2023 |
Giải tư: 42319 - 60805 - 70838 - 86014 - 46066 - 56461 - 64304 |
Quảng Ngãi 04/02/2023 |
Giải nhì: 05204 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải tư: 58190 - 55636 - 37404 - 87544 - 82621 - 13164 - 60742 |
Quảng Ngãi 21/01/2023 |
Giải bảy: 504 |
Đắk Nông 21/01/2023 |
Giải nhì: 81404 Giải ba: 44117 - 47904 |
Ninh Thuận 20/01/2023 |
Giải sáu: 5753 - 6003 - 4304 |
Khánh Hòa 18/01/2023 |
Giải năm: 6904 |
Quảng Nam 17/01/2023 |
Giải tư: 63704 - 73442 - 07203 - 05753 - 14435 - 52388 - 47800 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải nhất: 58304 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|