|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Gia Lai 16/10/2020 |
Giải ba: 27985 - 92304 Giải bảy: 704 |
Thừa T. Huế 12/10/2020 |
Giải ĐB: 884904 |
Khánh Hòa 11/10/2020 |
Giải tư: 10646 - 14266 - 73931 - 87036 - 35156 - 08604 - 40433 |
Đà Nẵng 10/10/2020 |
Giải tư: 11756 - 07588 - 31501 - 37004 - 99266 - 47820 - 06542 |
Bình Định 08/10/2020 |
Giải tư: 50537 - 60349 - 32243 - 11585 - 87204 - 65931 - 15503 |
Quảng Trị 08/10/2020 |
Giải sáu: 3719 - 7401 - 4104 |
Khánh Hòa 04/10/2020 |
Giải tư: 22884 - 82772 - 35032 - 25004 - 89666 - 94710 - 94596 |
Ninh Thuận 25/09/2020 |
Giải tư: 33804 - 72142 - 04240 - 64147 - 20014 - 74628 - 47455 |
Khánh Hòa 23/09/2020 |
Giải tư: 55204 - 98311 - 56895 - 64542 - 29359 - 14803 - 96547 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|