|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Đà Nẵng 21/10/2020 |
Giải sáu: 7478 - 0669 - 5800 |
Quảng Ngãi 17/10/2020 |
Giải sáu: 2412 - 0035 - 7500 |
Bình Định 15/10/2020 |
Giải tư: 17792 - 18911 - 82205 - 34965 - 84258 - 66700 - 27617 |
Khánh Hòa 14/10/2020 |
Giải sáu: 3285 - 0062 - 2400 |
Quảng Nam 13/10/2020 |
Giải sáu: 2268 - 0862 - 6100 |
Quảng Trị 08/10/2020 |
Giải ba: 72774 - 91400 |
Quảng Nam 06/10/2020 |
Giải tư: 38300 - 77724 - 60133 - 93048 - 09658 - 55375 - 98843 |
Quảng Trị 01/10/2020 |
Giải tư: 75507 - 06096 - 49900 - 07079 - 61287 - 40322 - 67786 |
Đà Nẵng 30/09/2020 |
Giải ba: 31100 - 18582 |
Thừa T. Huế 28/09/2020 |
Giải sáu: 4353 - 2971 - 2900 |
Đà Nẵng 26/09/2020 |
Giải tư: 45854 - 32100 - 30792 - 58999 - 22841 - 75093 - 18684 |
Đắk Lắk 22/09/2020 |
Giải ba: 65200 - 25492 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|