|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/08/2022 -
28/09/2022
Bắc Ninh 28/09/2022 |
Giải ba: 49017 - 20483 - 16317 - 30969 - 39736 - 05788 Giải tư: 9513 - 1650 - 8588 - 6805 |
Quảng Ninh 27/09/2022 |
Giải bảy: 20 - 92 - 88 - 50 |
Hà Nội 26/09/2022 |
Giải ba: 32501 - 94496 - 09495 - 19650 - 16988 - 69377 |
Thái Bình 18/09/2022 |
Giải năm: 6188 - 2187 - 0423 - 0407 - 4042 - 0222 |
Hà Nội 15/09/2022 |
Giải năm: 3383 - 3124 - 5188 - 4666 - 1071 - 0378 |
Thái Bình 11/09/2022 |
Giải sáu: 487 - 249 - 588 |
Hà Nội 05/09/2022 |
Giải sáu: 022 - 988 - 617 |
Thái Bình 04/09/2022 |
Giải tư: 3603 - 3588 - 6843 - 4166 |
Nam Định 03/09/2022 |
Giải sáu: 188 - 854 - 617 |
Hà Nội 01/09/2022 |
Giải ĐB: 69488 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|