|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/01/2021 -
28/02/2021
Nam Định 27/02/2021 |
Giải ba: 33973 - 06118 - 42871 - 20486 - 40204 - 15775 Giải năm: 5982 - 9727 - 6391 - 2386 - 8266 - 3383 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải ba: 52693 - 70286 - 16719 - 69491 - 29122 - 08843 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải bảy: 26 - 08 - 59 - 86 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải ba: 16815 - 76167 - 85737 - 26969 - 17371 - 21586 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải tư: 7372 - 4889 - 3748 - 0586 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải ba: 09089 - 28684 - 83380 - 75841 - 16786 - 77493 Giải ĐB: 56286 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải năm: 2850 - 6272 - 4043 - 5386 - 6423 - 4231 |
Thái Bình 31/01/2021 |
Giải ĐB: 17386 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải năm: 6730 - 0486 - 4499 - 3196 - 8594 - 1108 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|