|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/09/2021 -
28/10/2021
Hà Nội 28/10/2021 |
Giải tư: 6537 - 1438 - 7374 - 4532 |
Bắc Ninh 27/10/2021 |
Giải năm: 5836 - 8148 - 5480 - 1722 - 8341 - 1074 |
Thái Bình 24/10/2021 |
Giải năm: 9660 - 9802 - 5921 - 0674 - 3624 - 5013 |
Hải Phòng 22/10/2021 |
Giải nhì: 74574 - 50353 |
Hà Nội 21/10/2021 |
Giải tư: 0874 - 1320 - 1402 - 3657 |
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải ba: 67474 - 16929 - 59008 - 69755 - 58832 - 99823 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải sáu: 432 - 412 - 974 |
Hà Nội 04/10/2021 |
Giải sáu: 674 - 785 - 969 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải ba: 01005 - 33475 - 11603 - 63101 - 12074 - 52012 |
Quảng Ninh 28/09/2021 |
Giải tư: 0174 - 1668 - 1547 - 4223 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|