|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Thái Bình 02/04/2023 |
Giải tư: 2573 - 5217 - 1536 - 8939 |
Bắc Ninh 29/03/2023 |
Giải ba: 57068 - 01410 - 71666 - 59756 - 37373 - 20474 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải tư: 4102 - 2973 - 6263 - 6666 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải ba: 42018 - 44879 - 34758 - 02573 - 53468 - 78759 Giải ĐB: 32273 |
Hà Nội 09/03/2023 |
Giải ba: 69127 - 59764 - 69821 - 57609 - 39073 - 81374 |
Bắc Ninh 08/03/2023 |
Giải năm: 9581 - 4713 - 2690 - 3000 - 8935 - 3073 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải ba: 06055 - 87073 - 97510 - 52584 - 52539 - 03248 |
Hà Nội 06/03/2023 |
Giải bảy: 47 - 73 - 97 - 23 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải nhì: 98850 - 15773 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải nhất: 94473 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|