|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 67 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/12/2020 -
22/01/2021
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải năm: 4240 - 9067 - 6766 - 4874 - 6126 - 8781 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải sáu: 070 - 167 - 361 |
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải bảy: 67 - 96 - 55 - 52 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải ba: 19594 - 34767 - 57701 - 76863 - 70980 - 54862 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải ba: 97864 - 15467 - 16200 - 33137 - 19032 - 27560 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải nhì: 28367 - 95448 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải sáu: 467 - 040 - 049 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải sáu: 567 - 057 - 083 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải năm: 9714 - 1459 - 8993 - 8767 - 3355 - 0049 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|