|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 67 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Hà Nội 19/10/2020 |
Giải năm: 7307 - 7644 - 6567 - 4367 - 9128 - 6418 |
Thái Bình 18/10/2020 |
Giải sáu: 175 - 767 - 483 |
Hà Nội 15/10/2020 |
Giải nhì: 13867 - 38422 |
Bắc Ninh 07/10/2020 |
Giải năm: 1767 - 0238 - 3684 - 5193 - 9615 - 1584 |
Quảng Ninh 06/10/2020 |
Giải tư: 2235 - 7767 - 3929 - 2457 |
Hà Nội 01/10/2020 |
Giải tư: 9929 - 3101 - 9067 - 0002 |
Hà Nội 24/09/2020 |
Giải tư: 9267 - 3392 - 6448 - 2186 Giải năm: 6469 - 1667 - 7674 - 7842 - 3543 - 0005 |
Bắc Ninh 23/09/2020 |
Giải nhất: 12267 Giải ba: 81737 - 72642 - 89269 - 84036 - 78487 - 52367 |
Quảng Ninh 22/09/2020 |
Giải tư: 1687 - 5488 - 3167 - 3158 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|