|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 65 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
17/11/2018 -
17/12/2018
Hà Nội 17/12/2018 |
Giải ĐB: 46365 |
Thái Bình 16/12/2018 |
Giải ba: 84898 - 88617 - 99996 - 84665 - 01893 - 19352 |
Bắc Ninh 05/12/2018 |
Giải ba: 03403 - 69565 - 76882 - 53750 - 38900 - 87956 |
Bắc Ninh 28/11/2018 |
Giải sáu: 023 - 063 - 565 Giải ĐB: 81965 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải năm: 3281 - 3947 - 8265 - 3142 - 4975 - 9171 |
Thái Bình 25/11/2018 |
Giải sáu: 965 - 530 - 071 |
Nam Định 24/11/2018 |
Giải năm: 6865 - 6190 - 1161 - 2124 - 6715 - 7736 |
Hà Nội 22/11/2018 |
Giải ĐB: 95565 |
Hà Nội 19/11/2018 |
Giải nhì: 89226 - 43465 |
Thái Bình 18/11/2018 |
Giải ba: 15875 - 83234 - 58265 - 89943 - 47425 - 14062 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|