|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Nam Định 18/01/2020 |
Giải sáu: 849 - 764 - 801 |
Hải Phòng 17/01/2020 |
Giải năm: 0171 - 9849 - 8978 - 7302 - 5438 - 0464 |
Hà Nội 16/01/2020 |
Giải bảy: 93 - 71 - 64 - 19 |
Quảng Ninh 14/01/2020 |
Giải ĐB: 32164 |
Hà Nội 13/01/2020 |
Giải tư: 9615 - 7828 - 4464 - 3784 |
Hải Phòng 10/01/2020 |
Giải tư: 5908 - 3688 - 5138 - 7264 |
Bắc Ninh 08/01/2020 |
Giải ba: 20552 - 17351 - 91202 - 31504 - 95158 - 87664 |
Thái Bình 05/01/2020 |
Giải ba: 28749 - 57956 - 06164 - 80064 - 48288 - 65170 |
Bắc Ninh 01/01/2020 |
Giải nhì: 69764 - 91081 Giải năm: 0812 - 7394 - 4484 - 2367 - 8964 - 9068 |
Quảng Ninh 31/12/2019 |
Giải tư: 9764 - 4067 - 3398 - 4929 |
Hải Phòng 27/12/2019 |
Giải nhì: 16664 - 65637 |
Hà Nội 19/12/2019 |
Giải nhì: 60800 - 01964 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|