|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Hà Nội 30/03/2023 |
Giải tư: 9812 - 8664 - 1685 - 4375 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải nhất: 81664 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải năm: 3750 - 9885 - 2890 - 9364 - 0917 - 2156 |
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải tư: 0178 - 8464 - 7318 - 4497 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải ĐB: 81664 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải ba: 34708 - 21368 - 14720 - 47299 - 88746 - 86664 |
Hà Nội 09/03/2023 |
Giải ba: 69127 - 59764 - 69821 - 57609 - 39073 - 81374 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|