|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Thái Bình 24/10/2021 |
Giải ba: 00607 - 38945 - 83370 - 05592 - 10320 - 41963 |
Nam Định 16/10/2021 |
Giải nhì: 58163 - 24893 |
Hà Nội 07/10/2021 |
Giải năm: 0771 - 0072 - 9575 - 0039 - 0263 - 2308 |
Thái Bình 03/10/2021 |
Giải ba: 55304 - 60330 - 34160 - 60027 - 20063 - 00404 |
Nam Định 02/10/2021 |
Giải bảy: 31 - 78 - 63 - 55 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải ba: 09463 - 95654 - 14232 - 41721 - 92050 - 74476 |
Quảng Ninh 28/09/2021 |
Giải năm: 1963 - 1853 - 8859 - 3026 - 5672 - 2473 Giải bảy: 22 - 01 - 15 - 63 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|