|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Nam Định 01/04/2023 |
Giải ba: 23385 - 08995 - 78861 - 88142 - 93756 - 42929 |
Bắc Ninh 29/03/2023 |
Giải sáu: 961 - 316 - 203 |
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải năm: 4361 - 8794 - 1660 - 2984 - 2372 - 1407 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải bảy: 61 - 09 - 39 - 59 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải năm: 9234 - 5163 - 4061 - 7108 - 1862 - 5943 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải sáu: 561 - 858 - 133 |
Bắc Ninh 08/03/2023 |
Giải nhất: 06261 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải nhì: 87361 - 31241 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|